--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ caterpillar tread chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
atropine
:
(dược học) Atropin
+
rờ
:
to feel; to touch; to handlerờ thấy mềmto fell soft
+
khống chỉ
:
BlankTờ khống chỉA blank form
+
oppilation
:
(y học) sự làm tắc, sự làm bí
+
khó bảo
:
Headstrong, self-illedThằng bé mới mười bốn tuổi mà khó bảo quáThe boy is only fourteen but already very self-illed